1 |
vẩutt Nói răng cửa của hàm trên nhô ra phía trước: Anh ấy vẩu răng; Răng vẩu.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vẩu". Những từ phát âm/đánh vần giống như "vẩu": . vẩu vù vũ vú vụ. Những từ có chứ [..]
|
2 |
vẩu Nói răng cửa của hàm trên nhô ra phía trước. | : ''Anh ấy '''vẩu''' răng.'' | : ''Răng '''vẩu'''.''
|
3 |
vẩuvẩu là một từ tiếng Việt chỉ một loại hình hàm răng, có thể coi là một dị tật người vẩu sẽ có một hàm răng trên hoặc dưới (hoặc cả hai) chìa ra ngoài, gây xấu về mặt thẩm mỹ. có thể chữa vẩu bằng cách đeo nẹp răng trong một thời gian hoặc phẫu thuật Ca sĩ Freddie Mercury là một trong những người răng vẩu nổi tiếng nhất
|
4 |
vẩu(răng cửa hàm trên) nhô ra, chìa ra phía trước răng vẩu Đồng nghĩa: hô, vổ
|
5 |
vẩuCó nghĩa là hàm dưới hoặc hàm trên của hàm răng khểnh ra . Làm cho hàm răng chúng ta xấu đi . Nếu bạn vẩu hãy đi nẹp răng.
|
6 |
vẩutt Nói răng cửa của hàm trên nhô ra phía trước: Anh ấy vẩu răng; Răng vẩu.
|
<< vần thơ | vật thể >> |