1 |
vượng Được phát triển tốt; có hướng tiến lên. | : ''Buôn bán đương thời kì '''vượng'''.''
|
2 |
vượngtt Được phát triển tốt; có hướng tiến lên: Buôn bán đương thời kì vượng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vượng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "vượng": . Vạn Hưng vạn năng vang vàng vá [..]
|
3 |
vượngtt Được phát triển tốt; có hướng tiến lên: Buôn bán đương thời kì vượng.
|
4 |
vượngở trạng thái đang phát triển theo hướng đi lên, mạnh lên làm ăn đang thời kì vượng sức đã vượng lên Trái nghĩa: suy [..]
|
<< vuông | Hồi Hột >> |