Ý nghĩa của từ vương vãi là gì:
vương vãi nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ vương vãi. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa vương vãi mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

vương vãi


đg. Rơi rải rác mỗi nơi một ít. Gạo rơi vương vãi.
Nguồn: vdict.com

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

vương vãi


Rơi rải rác mỗi nơi một ít. | : ''Gạo rơi '''vương vãi'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

vương vãi


rơi rải rác mỗi nơi một ít (nói khái quát) thức ăn vương vãi trên bàn nhặt những hạt thóc vương vãi
Nguồn: tratu.soha.vn

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

vương vãi


đg. Rơi rải rác mỗi nơi một ít. Gạo rơi vương vãi.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< vũ nữ vườn bách thú >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa