1 |
vương vãiđg. Rơi rải rác mỗi nơi một ít. Gạo rơi vương vãi.
|
2 |
vương vãi Rơi rải rác mỗi nơi một ít. | : ''Gạo rơi '''vương vãi'''.''
|
3 |
vương vãirơi rải rác mỗi nơi một ít (nói khái quát) thức ăn vương vãi trên bàn nhặt những hạt thóc vương vãi
|
4 |
vương vãiđg. Rơi rải rác mỗi nơi một ít. Gạo rơi vương vãi.
|
<< vũ nữ | vườn bách thú >> |