Ý nghĩa của từ vô tư lự là gì:
vô tư lự nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ vô tư lự. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa vô tư lự mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

vô tư lự


Không phải lo nghĩ gì.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

vô tư lự


tt. Không phải lo nghĩ gì.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vô tư lự". Những từ phát âm/đánh vần giống như "vô tư lự": . Võ Tá Lý vô tư lự
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

vô tư lự


tt. Không phải lo nghĩ gì.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

vô tư lự


không phải suy nghĩ, lo lắng gì vẻ mặt vô tư lự con người vô tư lự Đồng nghĩa: vô tư
Nguồn: tratu.soha.vn





<< vô phép vô tội >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa