1 |
vô tội Không có tội. | : ''Bọn ác ôn tàn sát những đồng bào '''vô tội'''.''
|
2 |
vô tộitt (H. tội: tội) Không có tội: Bọn ác ôn tàn sát những đồng bào vô tội.
|
3 |
vô tộikhông có tội người dân vô tội vô tội nên được thả tự do
|
4 |
vô tộinippāpa (tính từ), niraparādha (tính từ)
|
5 |
vô tộitt (H. tội: tội) Không có tội: Bọn ác ôn tàn sát những đồng bào vô tội.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vô tội". Những từ phát âm/đánh vần giống như "vô tội": . vậy thì vô tội [..]
|
<< vô tư lự | vô vị >> |