Ý nghĩa của từ vô tội là gì:
vô tội nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ vô tội. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa vô tội mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

vô tội


Không có tội. | : ''Bọn ác ôn tàn sát những đồng bào '''vô tội'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

vô tội


tt (H. tội: tội) Không có tội: Bọn ác ôn tàn sát những đồng bào vô tội.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

vô tội


không có tội người dân vô tội vô tội nên được thả tự do
Nguồn: tratu.soha.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

vô tội


nippāpa (tính từ), niraparādha (tính từ)
Nguồn: phathoc.net

5

0 Thumbs up   1 Thumbs down

vô tội


tt (H. tội: tội) Không có tội: Bọn ác ôn tàn sát những đồng bào vô tội.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vô tội". Những từ phát âm/đánh vần giống như "vô tội": . vậy thì vô tội [..]
Nguồn: vdict.com





<< vô tư lự vô vị >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa