1 |
vô bổ Không mang lại ích lợi gì. | : ''Làm một việc '''vô bổ'''.''
|
2 |
vô bổkhông có, không mang lại ích lợi gì làm những việc vô bổ Đồng nghĩa: vô dụng, vô ích Trái nghĩa: bổ ích, có &iacut [..]
|
3 |
vô bổt. Không mang lại ích lợi gì. Làm một việc vô bổ.
|
4 |
vô bổt. Không mang lại ích lợi gì. Làm một việc vô bổ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vô bổ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "vô bổ": . vị bài vô bổ vỗ béo vợ bé vũ bài vũ bão [..]
|
<< vu vơ | vô cực >> |