1 | 
		
		
		vòng vo Có quá nhiều những việc, chi tiết bị thừa, không cần thiết, gây mất thời gian. | : ''Làm nhiều việc quá '''vòng vo'''.'' |  Ý nói những lời nói quá dài dòng, mất thời gian, gây khó chịu. | : '''''Vòn [..] 
  | 
2 | 
		
		
		vòng vo(Khẩu ngữ) (nói) vòng quanh, không đi thẳng vào vấn đề nói vòng vo lối giải thích vòng vo Đồng nghĩa: loanh quanh, quanh co, vòng quanh (d [..] 
  | 
| << chợ búa | vô cảm >> |