Ý nghĩa của từ vân là gì:
vân nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ vân. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa vân mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

vân


Một thứ lụa có hoa. | : ''Bà cụ bao giờ cũng kén lụa '''vân'''.'' | : ''Hà đông để may áo.'' | Đường cong hình thành tự nhiên trên mặt nhiều loại gỗ hoặc trên mặt một số đá. | : ''Gỗ lát có '''vân'' [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

vân


1 dt Một thứ lụa có hoa: Bà cụ bao giờ cũng kén lụa vân Hà đông để may áo.2 dt Đường cong hình thành tự nhiên trên mặt nhiều loại gỗ hoặc trên mặt một số đá: Gỗ lát có vân đẹp; Rải rác đây đó là mấy h [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

vân


1 dt Một thứ lụa có hoa: Bà cụ bao giờ cũng kén lụa vân Hà đông để may áo. 2 dt Đường cong hình thành tự nhiên trên mặt nhiều loại gỗ hoặc trên mặt một số đá: Gỗ lát có vân đẹp; Rải rác đây đó là mấy hòn đá vân xanh (NgKhải).
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

vân


những đường cong lượn song song hình thành tự nhiên trên mặt gỗ, trên mặt đá hay ở đầu ngón tay lấy dấu vân tay vân đá gỗ lát c& [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

vân


Megha (S). Cloud, cloudy, abundant.
Nguồn: buddhismtoday.com (offline)

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

vân


Vân có thể chỉ: Huyện Vân (郧县) thuộc địa cấp thị Thập Yển, tỉnh Hồ Bắc, Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa. Huyện Vân (云县) thuộc địa cấp thị Lâm Thương, tỉnh Vân Nam. Làng Vân ở xã Vân Hà, Việt Yên, Bắc Gian [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< ván vân vê >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa