1 |
urgentlyTrạng từ: - Theo cách cần được chú ý rất sớm, đặc biệt là trước mọi thứ khác, vì rất quan trọng - Theo một cách xác định cho thấy bạn muốn một cái gì đó rất nhiều hoặc nghĩ rằng nó rất quan trọng Ví dụ: Di chuyển cấp bách. (Moving urgently).
|
<< snobby | dwindling >> |