1 |
urge[ə:dʒ]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ sự thúc đẩy mạnh mẽ, sự ham muốn mạnh mẽ; sự thôi thúcsexual urges những ham muốn mạnh mẽ về tình dụcngoại động từ thúc, thúc giục, giục giãto urge the horse [..]
|
2 |
urgeDanh từ: - Một mong muốn mạnh mẽ, đặc biệt là một mong muốn khó hoặc không thể kiểm soát Động từ: - Khuyên mạnh mẽ hoặc cố gắng thuyết phục ai đó làm một việc cụ thể - Để khuyến khích ai đó mạnh mẽ làm điều gì đó hoặc yêu cầu điều gì đó được thực hiện
|
3 |
urge Sự thúc đẩy, sự thôi thúc. | Sự thèm. | Thúc, thúc giục, giục giã. | : ''to '''urge''' the horse onward'' — thúc ngựa tiến lên | : ''to '''urge''' someone to do something'' — thúc giục ai làm điề [..]
|
<< value | upgrade >> |