1 |
uptake Trí thông minh; sự hiểu. | : ''to be quick in the '''uptake''''' — hiểu nhanh, sáng ý | : ''to be slow in the '''uptake''''' — chậm hiểu, tối dạ | Ống thông hơi. | sự hấp thu. [..]
|
2 |
uptake1.sự hấp thu 2.ống thông hơi
|
<< upswing | upthrow >> |