1 |
upswing Sự tăng tiến; sự tiến bộ; sự chuyển động đi lên, xu hướng đi lên (nhất là đột ngột).
|
2 |
upswingQuãng thời gian người chơi gặp nhiều may mắn, thắng và thu lợi nhuận liên tục. Đối lập với giai đoạn downswing.
|
3 |
upswingQuãng thời gian người chơi gặp nhiều may mắn, thắng và thu lợi nhuận liên tục. Đối lập với giai đoạn downswing
|
4 |
upswingQuãng thời gian người chơi gặp nhiều may mắn, thắng và thu lợi nhuận liên tục. Đối lập với giai đoạn downswing.
|
5 |
upswingQuãng thời gian người chơi gặp nhiều may mắn, thắng và thu lợi nhuận liên tục. Đối lập với giai đoạn downswing.
|
<< upsurge | uptake >> |