1 |
upset Làm đổ, đánh đổ, lật đổ; đánh ngã. | : ''to '''upset''' a bottle'' — đánh đổ cái chai | : ''to '''upset''' a car'' — đánh đổ xe | : ''to '''upset''' someone'' — đánh ngã ai | Làm lật úp (thuyền. [..]
|
2 |
upset trạng thái nôn nao, khó chịu, lo lắng, bối rối
|
3 |
upsetTính từ: bối rối, buồn, lo lắng, thất vọng... Ví dụ 1: Cái cách mà bạn đối xử với cô ấy khiến tôi thực sự thất vọng đó. (The way you treat her makes me so upset.) Ví dụ 2: Điều khiến tôi bối rối là khi đứng trước ống kính. (Standing front of camera makes me upset.)
|
4 |
upset[ʌp'set]|ngoại động từ upset|danh từ|Tất cảngoại động từ upset làm đổ, đánh đổ, lật đổ; đánh ngãto upset a bottle đánh đổ cái chaito upset a car đánh đổ xeto upset someone đánh ngã ai (hàng hải) làm l [..]
|
<< us | up >> |