1 |
uplift Sự nâng lên, sự đỡ lên, sự nhấc lên, sự đưa lên, sự đắp cao lên. | Sự nâng cao (trình độ, tinh thần, tâm hồn...). | Yếu tố kích thích, ảnh hưởng thúc đẩy. | Phay nghịch. | Nâng lên, đỡ lên, nhấc [..]
|
2 |
uplift1.phay nghịch 2.địa lũy 3.sự trồi lên, sự nâng lên~ block khối nâng ,địa luỹarched ~ vùng nâng dạng vòmdirect vertical ~ sự nâng thẳng đứngorographic ~ sự nâng lên do tạo núisecular ~ vùng nâng lâu dài structural ~ sự nâng cấu trúc
|
<< urbanize | uphold >> |