Ý nghĩa của từ uplift là gì:
uplift nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ uplift. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa uplift mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

uplift


Sự nâng lên, sự đỡ lên, sự nhấc lên, sự đưa lên, sự đắp cao lên. | Sự nâng cao (trình độ, tinh thần, tâm hồn...). | Yếu tố kích thích, ảnh hưởng thúc đẩy. | Phay nghịch. | Nâng lên, đỡ lên, nhấc [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

uplift


1.phay nghịch    2.địa lũy    3.sự trồi lên, sự nâng lên~ block khối nâng ,địa luỹarched  ~ vùng nâng dạng vòmdirect vertical ~ sự nâng thẳng đứngorographic ~ sự nâng lên do tạo núisecular ~ vùng nâng lâu dài structural ~ sự nâng cấu trúc
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn




<< urbanize uphold >>