1 |
uphold Nâng lên; ngước (mắt... ) lên; giưng cao. | Đỡ, chống, chống đỡ. | Ủng hộ, tán thành. | : ''I cannot '''uphold''' such conduct'' — tôi không thể tán thành cách cư xử như thế | Giữ, giữ gìn, duy t [..]
|
<< uplift | upgrade >> |