1 |
upcast Sự phóng lên, sự ném lên. | Giếng thông gió. | Phay nghịch. | Ngước lên, nhìn lên (mắt). | Bị phóng lên, bị ném lên. | Phóng lên, ném lên. | Đưa (mắt) ngước nhìn lên. [..]
|
2 |
upcast1. phay nghịch 2.giếng lò thông gió
|
<< update | upbraid >> |