1 |
unpleasant Khó ưa, xấu, khó chịu, đáng ghét. | : '''''unpleasant''' weather'' — thời tiết xấu
|
2 |
unpleasant[ʌn'pleznt]|tính từ không dễ chịu, khó chịu, khó ưaunpleasant weather thời tiết xấuĐồng nghĩa - Phản nghĩa
|
3 |
unpleasantkhông dễ chịu
|
<< unmarried | unsuccessful >> |