1 |
unsuccessful Không thành công, không thắng lợi, thất bại, hỏng.
|
2 |
unsuccessful[,ʌnsək'sesful]|tính từ không có kết quả, không thành công, không thắng lợi, không thành đạt, thất bại, hỏng, không trúng tuyểnĐồng nghĩa - Phản nghĩa
|
<< unpleasant | untitled >> |