1 |
unless Trừ phi, trừ khi, nếu không. | : ''I shall not go '''unless''' the weather is fine'' — tôi sẽ không đi trừ khi trời đẹp | : '''''unless''' you try, you will never succeed'' — nếu không cố gắng, anh [..]
|
2 |
unless[ʌn'les]|liên từ nếu không; trừ phi, trừ khiyou'll fail in French unless you work harder anh sẽ trượt môn tiếng Pháp nếu không học tập tích cực hơnunless England improve their game , they're going to [..]
|
3 |
unlessUnlesd /ʌn'les/ có nghĩa là: nếu không, trừ khi, trừ phi (liên từ) Ví dụ 1: You'll fail in French unlesd you work harder. (Anh sẽ trượt tiếng Pháp nếu khoing học hành chăm chỉ) Ví dụ 2: Have a cup of tea, unless you'd prefer a cold drink. (Mời anh trà, trừ khi anh thích uống đồ lạnh)
|
<< beef | beeves >> |