1 |
undergo[,ʌndə'gɔn]|ngoại động từ underwent ; undergone chịu đựng, trải qua (khó khăn, đau đớn)to undergone hard trials chịu đựng những thử thách gay goto undergo great hardship , suffering , privation chịu g [..]
|
2 |
undergo Chịu, bị, trải qua. | : ''to '''undergo''' a great change'' — bị thay đổi lớn | : ''to '''undergo''' hard trials'' — chịu đựng những thử thách gay go
|
<< drink | eh >> |