1 |
drink[driηk]|danh từ|động từ |Tất cảdanh từ đồ uống, thức uốngfood and drink đồ ăn thức uốngsoft drinks đồ uống nhẹ (không có cồn)fizzy drinks đồ uống có gadrinks are on me đồ uống là phần tôi (để tôi trả [..]
|
2 |
drink Đồ uống, thức uống. | : ''solf drinks'' — đồ uống nhẹ (không có chất rượu) | : ''strong drinks'' — rượu mạnh | Rượu mạnh ((cũng) strong drink). | Hớp, ngụm; cốc, ly (rượu, nước giải khát). | : '' [..]
|
3 |
drink| drink drink (drĭngk) verb drank (drăngk), drunk (drŭngk), drinking, drinks verb, transitive 1. To take into the mouth and swallow (a liquid). 2. To swallow the liquid con [..]
|
<< dig | undergo >> |