1 |
dig Sự đào, sự bới, sự xới, sự cuốc (đất). | Sự thúc; cú thúc. | : ''to give someone a '''dig''' in the ribs'' — thúc vào sườn ai | Sự chỉ trích cay độc. | : ''a '''dig''' at someone'' — sự chỉ trích [..]
|
2 |
dig[dig]|danh từ|ngoại động từ dug|nội động từ|Tất cảdanh từ sự đào, sự bới, sự xới, sự cuốc (đất) sự thúc; cú thúcto give someone a dig in the ribs thúc vào sườn ai sự chỉ trích cay độca dig at someone [..]
|
3 |
digDigital (materials): Ký hiệu dùng chỉ Tài liệu số (có bi màu tím trên gáy sách), là bộ sưu tập gồm giáo trình, tài liệu tham khảo ở dạng in ấn được xử lý và chuyển đổi sang dữ liệu được lưu trữ trên máy tính phục vụ sinh viên theo môn học tín chỉ. Địa chỉ truy cập Tài liệu số của TTHL: http://digital.lrc.ctu.edu.vn/digital/ [..]
|
<< dear | drink >> |