1 |
dearDear /diə/ có nghĩa là: kính gửi, kính thưa, quý mến, thân yêu, thiết tha, chân tình (tính từ); người thân mến, người yêu quý (danh từ); ôi trời, trời ơi (thán từ);... Ví dụ 1: Dear my son! (Gửi con trai yêu quý!) Ví dụ 2: Oh dear, my head aches! (Ôi trời, sao đau đầu thế này!)
|
2 |
dear Thân, thân yêu, thân mến, yêu quý. | : ''a '''dear''' friend'' — người bạn thân | : ''he is very '''dear''' to us'' — anh ấy rất thân với chúng tôi | Kính thưa, thưa; thân mến (viết trong thư). | [..]
|
3 |
dear[diə]|tính từ|danh từ|thán từ|phó từ dearly|Tất cảtính từ thân, thân yêu, thân mến, yêu quýa dear friend người bạn thânhe is very dear to us anh ấy rất thân với chúng tôi kính thưa, thưa; thân mến (vi [..]
|
<< up | dig >> |