1 |
uncomfortable[,ʌn'kʌmftəbl]|tính từ bất tiện, không tiện lợi; không đàng hoànguncomfortable chairs những cái ghế bất tiện khó chịu, không thoải máian uncomfortable position nằm trong một tư thế không thoải máito f [..]
|
2 |
uncomfortable Bất tiện, không tiện. | Không thoải mái; bực bội, khó chịu. | : ''to feel '''uncomfortable''''' — cảm thấy bực bội khó chịu | : ''to make things '''uncomfortable''' for'' — gây phiền phức cho | : [..]
|
3 |
uncomfortable không thoải mái; bực bội, khó chịu, bất tiện
|
<< underpants | uncle >> |