Ý nghĩa của từ umbilicate là gì:
umbilicate nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ umbilicate Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa umbilicate mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

umbilicate


Có rốn. | Hình rốn.
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< umbilical umbrage >>