1 |
umbrage Cảm tưởng bị coi khinh, cảm tưởng bị làm nhục; sự mếch lòng. | : ''to take '''umbrage''''' — mếch lòng | Sự nghi ngờ, sự ngờ vực; sự không chắc, sự hồ nghi. | Bóng cây, bóng râm. | Làm không bằng [..]
|
<< umbilicate | umbrageous >> |