1 |
umbilical (thuộc) rốn. | : '''''umbilical''' cord'' — dây rốn | Bên mẹ, bên ngoại. | : '''''umbilical''' relationship'' — quan hệ bên mẹ, quan hệ bên ngoại | Ở giữa, trung tâm. | : '''''umbilical''' poi [..]
|
2 |
umbilical dây rốn
|
<< umber | umbilicate >> |