1 |
ultrasonicsiêu âm
|
2 |
ultrasonicSiêu âm
|
3 |
ultrasonicDanh từ: siêu âm. Đây là một dạng sóng âm thường phát ra với tần số cao hơn giới hạn âm thanh mà con người có thể nghe được (20000 hz). Người ta phát minh ra những loại máy làm sạch các bể chứa dựa vào tần số siêu âm.
|
4 |
ultrasonic âm siêu tần, tần số cao hơn tần số âm thanh tai người nghe thấy, tức là cao hơn 20 kilohertz.
|
<< TBT | hyperfine >> |