mstuyenenglish
|
1 |
tare@tare /teə/ Anh - Việt * danh từ - (thực vật học) đậu tằm * danh từ - bì (cân) * ngoại động từ - cân bì Pháp - Việt danh từ giống cái (trọng lượng) bì Défalquer la tare trừ bì tì tật Les tares humaines các tật của con người đồng âm tard
|