Ý nghĩa của từ tare là gì:
tare nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ tare. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tare mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tare


Đậu tằm. | Bì (cân). | Cân bì. | Bì. | : ''Défalquer la '''tare''''' — trừ bì | Tì tật. | : ''Les '''tares''' humaines'' — các tật của con người
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tare


Trọng lượng của bao bì Là trọng lượng của công cụ chứa hàng chuyên chở như: Hòm, kiện, sọt, container,... Trong chuyên chở hàng có bao bì thông thường, người vận tải sẽ thu cước phí theo tổng trọng lư [..]
Nguồn: haikhanh.com

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

tare


Trọng lượng của bao bì Là trọng lượng của công cụ chứa hàng chuyên chở như: Hòm, kiện, sọt, container,... Trong chuyên chở hàng có bao bì thông thường, người vận tải sẽ thu cước phí theo tổng trọng lư [..]
Nguồn: val.com.vn

4

1 Thumbs up   3 Thumbs down

tare


@tare /teə/
Anh - Việt

* danh từ
- (thực vật học) đậu tằm
* danh từ
- bì (cân)
* ngoại động từ
- cân bì

Pháp - Việt

danh từ giống cái

(trọng lượng) bì
Défalquer la tare
trừ bì
tì tật
Les tares humaines
các tật của con người
đồng âm tard
mstuyenenglish - 2014-06-10





<< substance suggestion >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa