1 |
tare Đậu tằm. | Bì (cân). | Cân bì. | Bì. | : ''Défalquer la '''tare''''' — trừ bì | Tì tật. | : ''Les '''tares''' humaines'' — các tật của con người
|
2 |
tareTrọng lượng của bao bì Là trọng lượng của công cụ chứa hàng chuyên chở như: Hòm, kiện, sọt, container,... Trong chuyên chở hàng có bao bì thông thường, người vận tải sẽ thu cước phí theo tổng trọng lư [..]
|
3 |
tareTrọng lượng của bao bì Là trọng lượng của công cụ chứa hàng chuyên chở như: Hòm, kiện, sọt, container,... Trong chuyên chở hàng có bao bì thông thường, người vận tải sẽ thu cước phí theo tổng trọng lư [..]
|
4 |
tare@tare /teə/ Anh - Việt * danh từ - (thực vật học) đậu tằm * danh từ - bì (cân) * ngoại động từ - cân bì Pháp - Việt danh từ giống cái (trọng lượng) bì Défalquer la tare trừ bì tì tật Les tares humaines các tật của con người đồng âm tard
|
<< substance | suggestion >> |