David

Vote-up nhận được8
Vote-down nhận được22
Điểm:-13 (upvotes-downvotes)



0 kiếm được huy hiệu

Không có huy hiệu được tìm thấy



Định nghĩa (4)

1

4 Thumbs up   4 Thumbs down

gấc


Loài cây thân leo, thuộc họ bầu bí, quả có gai nhỏ, khi chín có màu đỏ, ruột đỏ, hạt đen, thường được dùng để thổi xôi hay làm dầu gấc bổ sung vitamin A
David - 0000-00-00

2

2 Thumbs up   7 Thumbs down

an


Động tác dùng ngón tay tác động tới một vật thể khác: ấn huyệt, ấn công tắc.
Tên gọi khác mang ý nghĩa trang trọng của con dấu.
David - 0000-00-00

3

1 Thumbs up   7 Thumbs down

an


Động tác dùng ngón tay tác động tới một vật thể khác: ấn huyệt, ấn công tắc.
Tên gọi khác của con dấu, dùng
David - 0000-00-00

4

1 Thumbs up   4 Thumbs down

aloe


Loài cây thân lá, chứa nhiều nước, cạnh lá có gai sắc. Tên Việt Nam là cây lô hội hay cây dứa dại. Được trồng làm cảnh và làm thức ăn.
David - 0000-00-00