David
|
1 |
gấcLoài cây thân leo, thuộc họ bầu bí, quả có gai nhỏ, khi chín có màu đỏ, ruột đỏ, hạt đen, thường được dùng để thổi xôi hay làm dầu gấc bổ sung vitamin A
|
2 |
anĐộng tác dùng ngón tay tác động tới một vật thể khác: ấn huyệt, ấn công tắc. Tên gọi khác mang ý nghĩa trang trọng của con dấu.
|
3 |
anĐộng tác dùng ngón tay tác động tới một vật thể khác: ấn huyệt, ấn công tắc. Tên gọi khác của con dấu, dùng
|
4 |
aloeLoài cây thân lá, chứa nhiều nước, cạnh lá có gai sắc. Tên Việt Nam là cây lô hội hay cây dứa dại. Được trồng làm cảnh và làm thức ăn.
|