1 |
tuyệt tựkhông có con trai nối dõi, coi là một sự bất hạnh, theo quan niệm phong kiến.
|
2 |
tuyệt tựKhông có người nối dõi: Một gia đình tuyệt tự.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tuyệt tự". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tuyệt tự": . tuyệt thế tuyệt tự. Những từ có chứa "tuyệt tự" in [..]
|
3 |
tuyệt tự Không có người nối dõi. | : ''Một gia đình '''tuyệt tự'''.''
|
4 |
tuyệt tựKhông có người nối dõi: Một gia đình tuyệt tự.
|
<< kìm hãm | tuyệt tình >> |