1 |
tuyệt phẩmVật hay hoặc đẹp đến cực điểm.
|
2 |
tuyệt phẩm Vật hay hoặc đẹp đến cực điểm.
|
3 |
tuyệt phẩmVật hay hoặc đẹp đến cực điểm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tuyệt phẩm". Những từ có chứa "tuyệt phẩm" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . tuyệt tác tuyệt đối tuyệt [..]
|
4 |
tuyệt phẩmNhững sự vật, đồ vật được tạo ra hay tạo hóa ban tặng đẹp đến một cách hoàn hảo đó gọi là tuyệt phẩm
|
<< kín tiếng | kính cẩn >> |