Ý nghĩa của từ kín tiếng là gì:
kín tiếng nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ kín tiếng. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa kín tiếng mình

1

3 Thumbs up   2 Thumbs down

kín tiếng


Không lên tiếng để người ngoài biết mình ở đấy.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

2 Thumbs up   2 Thumbs down

kín tiếng


Không lên tiếng để người ngoài biết mình ở đấy.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kín tiếng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "kín tiếng": . khản tiếng kín tiếng. Những từ có chứa "kín tiế [..]
Nguồn: vdict.com

3

1 Thumbs up   2 Thumbs down

kín tiếng


không lên tiếng, không để cho biết, cho chú ý đến mình cô ấy rất kín tiếng, không muốn ai biết chuyện riêng của mình [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

4

0 Thumbs up   2 Thumbs down

kín tiếng


Không lên tiếng để người ngoài biết mình ở đấy.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< tuyệt sắc tuyệt phẩm >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa