1 |
tuyển sinhtuyển sinh và việc tổ chức lựa chọn người học vào một ngành, nghề nào đó của cơ sở đào tạo dựa trên các quy định đã được cơ quan có thẩm quyền phê duyệt và công nhận.
|
2 |
tuyển sinh Người đỗ một kỳ thi ở tỉnh, thời xưa. | Chọn học sinh vào một trường. | : ''Kỳ thi '''tuyển sinh'''.''
|
3 |
tuyển sinh1. d. Người đỗ một kỳ thi ở tỉnh, thời xưa. 2. đg. Chọn học sinh vào một trường: Kỳ thi tuyển sinh.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tuyển sinh". Những từ có chứa "tuyển sinh" in its definition in [..]
|
4 |
tuyển sinhtuyển học sinh, sinh viên vào trường học tuyển sinh đại học kì thi tuyển sinh
|
5 |
tuyển sinh1. d. Người đỗ một kỳ thi ở tỉnh, thời xưa. 2. đg. Chọn học sinh vào một trường: Kỳ thi tuyển sinh.
|
<< rạm | tutu >> |