1 |
tuyền(toàn): trọn đủ cả. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tuyền". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tuyền": . Tuy An tuyền tuyền tuyển tuyến. Những từ có chứa "tuyền": . ôn tuyền cam tuyền [..]
|
2 |
tuyền(toàn): trọn đủ cả
|
3 |
tuyềnph. Nh. Toàn: Cái vườn tuyền những cam.
|
4 |
tuyền: ''Cái vườn '''tuyền''' những cam.''
|
5 |
tuyền(Phương ngữ, Từ cũ) toàn "Lỡ làng chút phận thuyền quyên, Bể sâu, sóng cả, có tuyền được vay?" (TKiều) thuần một màu, không c&oacu [..]
|
<< gia pháp | gia thất >> |