1 |
turkey Gà tây.
|
2 |
turkeynước Thổ Nhĩ Kỳ Turkish thuộc Thổ Nhĩ Kỳ Turkish người Thổ Nhĩ Kỳ Turk người Thổ Nhĩ Kỳ
|
3 |
turkeygà tây
|
4 |
turkeyTurkey có thể mang một trong các nghĩa sau:
|
<< truth | tuxedo >> |