1 |
truth Sự thật, lẽ phải, chân lý. | : ''to tell the '''truth''''' — nói sự thật | : ''the '''truth''' of science'' — chân lý khoa học | : ''the '''truth''' is that...'' — sự thật là... | Sự đúng đắn, sự [..]
|
2 |
truth[tru:θ]|danh từ, số nhiều truths sự thậtto tell the truth nói sự thậtthe truth is that ... sự thật là... điều có thực; chân lý, lẽ phảithe whole truth toàn bộ sự thậtthe truth of science chân lý khoa [..]
|
<< trial | turkey >> |