Ý nghĩa của từ trial là gì:
trial nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ trial. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa trial mình

1

2 Thumbs up   1 Thumbs down

trial


['traiəl]|danh từ|danh từ|Tất cảdanh từ sự thử thách; sự thử nghiệmto give job applicants a trial thử thách những người xin việcto put the car through safety trials đưa xe hơi đi trắc nghiệm an toànto [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

2 Thumbs up   1 Thumbs down

trial


| trial trial (trīʹəl, trīl) noun 1. Law. Examination of evidence and applicable law by a competent tribunal to determine the issue of specified charges or claims. 2. a. The [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

trial


Sự thử. | : ''to give something a '''trial''''' — đưa một vật ra thử | : ''to make the '''trial''''' — làm thử, làm thí nghiệm | : ''to proceed by '''trial''' and error'' — tiến hành bằng cách mò mẫm [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< trendy truth >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa