1 |
trial['traiəl]|danh từ|danh từ|Tất cảdanh từ sự thử thách; sự thử nghiệmto give job applicants a trial thử thách những người xin việcto put the car through safety trials đưa xe hơi đi trắc nghiệm an toànto [..]
|
2 |
trial| trial trial (trīʹəl, trīl) noun 1. Law. Examination of evidence and applicable law by a competent tribunal to determine the issue of specified charges or claims. 2. a. The [..]
|
3 |
trial Sự thử. | : ''to give something a '''trial''''' — đưa một vật ra thử | : ''to make the '''trial''''' — làm thử, làm thí nghiệm | : ''to proceed by '''trial''' and error'' — tiến hành bằng cách mò mẫm [..]
|
<< trendy | truth >> |