1 |
tung tăng Nói trẻ con vui mừng chạy đi chạy lại. | : ''Thằng bé được cái áo mới, chạy '''tung tăng'''.''
|
2 |
tung tăngNói trẻ con vui mừng chạy đi chạy lại: Thằng bé được cái áo mới, chạy tung tăng.
|
3 |
tung tăngNói trẻ con vui mừng chạy đi chạy lại: Thằng bé được cái áo mới, chạy tung tăng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tung tăng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tung tăng": . tung tăng tung [..]
|
4 |
tung tăngdi chuyển không ngừng từ chỗ nọ đến chỗ kia với những động tác biểu thị sự vui thích (thường nói về trẻ con hoặc con vật nhỏ) bướm tung tăng bay lượn bé chạy tung tăn [..]
|
5 |
tung tăngvui đùa với trẻ em nói lên sự ngây thơ
|
<< kẻ cắp gặp bà già | kẻo >> |