1 |
tumd. Vòng ở giữa bánh xe để tra trục vào.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tum". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tum": . tam tám tạm tăm tằm tắm tâm tầm tẩm tấm more...-Những từ có chứa "t [..]
|
2 |
tumd. Vòng ở giữa bánh xe để tra trục vào.
|
3 |
tum Dạ dày (viết tắt) của tummy. | Vòng ở giữa bánh xe để tra trục vào.
|
4 |
tumbuồng nhỏ trên nóc nhà mái bằng, dùng để che cầu thang dẫn lên sân thượng.
|
<< tu từ | tuyên bố >> |