1 |
tuốt tuột Tất cả. | : ''Chấp '''tuốt tuột'''.'' | : ''Bỏ đi '''tuốt tuột'''.''
|
2 |
tuốt tuộtTất cả: Chấp tuốt tuột; Bỏ đi tuốt tuột.
|
3 |
tuốt tuộtTất cả: Chấp tuốt tuột; Bỏ đi tuốt tuột.
|
4 |
tuốt tuột(Khẩu ngữ) như tuốt (nhưng nghĩa mạnh hơn) đoán sai tuốt tuột mắng tuốt tuột cả lớn lẫn bé
|
<< kiệt tác | kiệt xuất >> |