1 |
tuế nguyệt Năm và tháng, thời gian nói chung. | : ''Đá vẫn trơ gan cùng '''tuế nguyệt''' ()''
|
2 |
tuế nguyệtNăm và tháng, thời gian nói chung: Đá vẫn trơ gan cùng tuế nguyệt (Bà huyện Thanh Quan).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tuế nguyệt". Những từ có chứa "tuế nguyệt" in its definition in Vietnamese [..]
|
3 |
tuế nguyệtNăm và tháng, thời gian nói chung: Đá vẫn trơ gan cùng tuế nguyệt (Bà huyện Thanh Quan).
|
4 |
tuế nguyệt(Từ cũ) năm và tháng; thường dùng trong văn chương để chỉ sự vận động của thời gian, nói chung @ <vd>"Cũng đành tuế nguyệt phôi pha, Ngồi tr [..]
|
5 |
tuế nguyệttuế là năm . nguyệt la tháng
|
<< kiệu bát cống | tuẫn táng >> |