Ý nghĩa của từ tuần tự là gì:
tuần tự nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ tuần tự. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tuần tự mình

1

9 Thumbs up   2 Thumbs down

tuần tự


theo một trình tự nhất định làm tuần tự từng bước công việc được tiến hành theo tuần tự Đồng nghĩa: lần lượt
Nguồn: tratu.soha.vn

2

6 Thumbs up   2 Thumbs down

tuần tự


Là phải làm giống như mạch máu con người
Chjkbxkkl - 2017-08-25

3

0 Thumbs up   4 Thumbs down

tuần tự


Theo sự sắp xếp trước sau: Công tác cứ tuần tự mà làm. Tuần tự nhi tiến. Tiến theo thứ tự.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tuần tự". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tuần tự": . tuân thủ [..]
Nguồn: vdict.com

4

0 Thumbs up   4 Thumbs down

tuần tự


Theo sự sắp xếp trước sau: Công tác cứ tuần tự mà làm. Tuần tự nhi tiến. Tiến theo thứ tự.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

5

0 Thumbs up   5 Thumbs down

tuần tự


Theo sự sắp xếp trước sau. | : ''Công tác cứ '''tuần tự''' mà làm..'' | : '''''Tuần tự''' nhi tiến..'' | : ''Tiến theo thứ tự.''
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< kèn cựa tuần san >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa