1 |
tuần tựtheo một trình tự nhất định làm tuần tự từng bước công việc được tiến hành theo tuần tự Đồng nghĩa: lần lượt
|
2 |
tuần tựLà phải làm giống như mạch máu con người
|
3 |
tuần tựTheo sự sắp xếp trước sau: Công tác cứ tuần tự mà làm. Tuần tự nhi tiến. Tiến theo thứ tự.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tuần tự". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tuần tự": . tuân thủ [..]
|
4 |
tuần tựTheo sự sắp xếp trước sau: Công tác cứ tuần tự mà làm. Tuần tự nhi tiến. Tiến theo thứ tự.
|
5 |
tuần tự Theo sự sắp xếp trước sau. | : ''Công tác cứ '''tuần tự''' mà làm..'' | : '''''Tuần tự''' nhi tiến..'' | : ''Tiến theo thứ tự.''
|
<< kèn cựa | tuần san >> |