1 |
tuấn tú(người con trai) có vẻ mặt đẹp, sáng sủa, thông minh khuôn mặt khôi ngô tuấn tú Đồng nghĩa: khôi ngô
|
2 |
tuấn tútt. (Người con trai) có vẻ mặt đẹp, sáng sủa và thông minh: chàng trai tuấn tú cậu bé tuấn tú khôi ngô.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tuấn tú". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tuấn tú":&nb [..]
|
3 |
tuấn tútt. (Người con trai) có vẻ mặt đẹp, sáng sủa và thông minh: chàng trai tuấn tú cậu bé tuấn tú khôi ngô.
|
4 |
tuấn tú Có vẻ mặt đẹp, sáng sủa và thông minh. | : ''Chàng trai '''tuấn tú'''.'' | : ''Cậu bé '''tuấn tú''' khôi ngô.''
|
<< hạ chí | tuôn >> |