Ý nghĩa của từ tu nghiệp là gì:
tu nghiệp nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ tu nghiệp. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tu nghiệp mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

tu nghiệp


Nghiên cứu học thuật hay nghề nghiệp cho giỏi hơn.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

tu nghiệp


trau dồi nghiệp vụ đi tu nghiệp ở nước ngoài
Nguồn: tratu.soha.vn

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

tu nghiệp


Nghiên cứu học thuật hay nghề nghiệp cho giỏi hơn.
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

tu nghiệp


Nghiên cứu học thuật hay nghề nghiệp cho giỏi hơn.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tu nghiệp". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tu nghiệp": . tu nghiệp tư nghiệp. Những từ có chứa "tu ng [..]
Nguồn: vdict.com





<< kế nghiệp kế tự >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa