1 |
kế nghiệpNối lấy sự nghiệp của ông cha.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kế nghiệp". Những từ có chứa "kế nghiệp" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . thực nghiệm sự nghiệp cay n [..]
|
2 |
kế nghiệpNối lấy sự nghiệp của ông cha.
|
3 |
kế nghiệptiếp tục sự nghiệp tìm người kế nghiệp xứng đáng Đồng nghĩa: nối nghiệp
|
4 |
kế nghiệp Nối lấy sự nghiệp của ông cha.
|
<< tu từ học | tu nghiệp >> |