1 |
truyền thanh Truyền âm thanh đi xa bằng sóng điện từ hoặc bằng đường dây. | : ''Loa '''truyền thanh'''.'' | : ''Đài '''truyền thanh'''.''
|
2 |
truyền thanhđgt. Truyền âm thanh đi xa bằng sóng điện từ hoặc bằng đường dây: loa truyền thanh đài truyền thanh.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "truyền thanh". Những từ có chứa "truyền thanh" in its definiti [..]
|
3 |
truyền thanhđgt. Truyền âm thanh đi xa bằng sóng điện từ hoặc bằng đường dây: loa truyền thanh đài truyền thanh.
|
4 |
truyền thanhtruyền âm thanh đi xa bằng radio hoặc bằng đường dây đài truyền thanh loa truyền thanh
|
5 |
truyền thanhRadio, ra-đi-ô, ra-dô hay vô tuyến truyền thanh là thiết bị kỹ thuật ứng dụng sự chuyển giao thông tin không dây dùng cách biến điệu sóng điện từ có tần số thấp hơn tần số của ánh sáng, đó là sóng rad [..]
|
<< truy tố | truyền thuyết >> |