1 |
truyền đạt Báo cho mọi người biết. | : '''''Truyền đạt''' một chỉ thị của cấp trên.''
|
2 |
truyền đạtBáo cho mọi người biết: Truyền đạt một chỉ thị của cấp trên.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "truyền đạt". Những từ phát âm/đánh vần giống như "truyền đạt": . truyền đạt truyền thuyết. Những [..]
|
3 |
truyền đạtthông báo lại, truyền lại (ý kiến, chỉ thị, nghị quyết của cấp trên) cho người khác nắm được mà thực hiện truyền đạt nghị quyết truyền đạt mệnh lệnh của cấp tr& [..]
|
4 |
truyền đạtBáo cho mọi người biết: Truyền đạt một chỉ thị của cấp trên.
|
<< lý ngư | truyền tụng >> |