1 |
trung tố(ngữ) d. Phần ghép vào trong một từ hoặc ngay cả trong gốc từ (trong một số tiếng đa âm) để làm biến đổi nghĩa.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trung tố". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tru [..]
|
2 |
trung tố(ngữ) d. Phần ghép vào trong một từ hoặc ngay cả trong gốc từ (trong một số tiếng đa âm) để làm biến đổi nghĩa.
|
3 |
trung tốphụ tố đứng bên trong thân từ trong một số ngôn ngữ.
|
4 |
trung tố Phần ghép vào trong một từ hoặc ngay cả trong gốc từ (trong một số tiếng đa âm) để làm biến đổi nghĩa.
|
<< gụ | hoàng đạo >> |